Tiếp tục Bài 10 : ” Trận bóng đá rất hấp dẫn” (足 球 比 赛 很 精 彩) của giáo trình Hán ngữ Msutong, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng từ ngữ để trao đổi về một hoạt động lớn, cụ thể là một trận bóng đá hấp dẫn.
Ngoài ra, bài học cũng giới thiệu cách dùng tính từ để làm định ngữ bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Đây là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày để tạo ra những câu nói mạch lạc và dễ hiểu hơn.
→ Xem lại nội dung Bài 9: Msutong Sơ cấp Quyển 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Msutong Sơ cấp 3 tại đây
Mục tiêu bài học
- Hiểu và sử dụng trợ từ ngữ khí “吧” và “了” biểu thị hoàn thành trong ngữ cảnh phù hợp.
- Luyện tập cách đặt câu nghi vấn và câu phủ định có dùng “了”.
- Phân biệt các cách biểu đạt ý kiến và phán đoán kết quả trong hội thoại.
- Luyện kỹ năng đọc hiểu qua các đoạn hội thoại thực tế.
- Phát triển khả năng giao tiếp thông qua phân vai luyện nói theo bài khóa.
1. Khởi động
回答问题: Trả lời câu hỏi
(1) 🔊 你喜欢什么运动?常常看什么运动比赛?
- Nǐ xǐhuan shénme yùndòng? Chángcháng kàn shénme yùndòng bǐsài?
- Bạn thích môn thể thao nào? Thường xem các trận đấu thể thao nào?
回答: Trả lời
- 🔊 我喜欢足球和羽毛球,常常看足球比赛。
- Wǒ xǐhuan zúqiú hé yǔmáoqiú, chángcháng kàn zúqiú bǐsài.
- Tôi thích bóng đá và cầu lông, thường xem các trận đấu bóng đá.
(2) 🔊 你的国家什么运动成绩比较好?
- Nǐ de guójiā shénme yùndòng chéngjì bǐjiào hǎo?
- Ở nước bạn, môn thể thao nào có thành tích tốt?
回答: Trả lời
- 🔊 在我的国家,足球和羽毛球的成绩比较好。
- Zài wǒ de guójiā, zúqiú hé yǔmáoqiú de chéngjì bǐjiào hǎo.
- Ở nước tôi, bóng đá và cầu lông có thành tích tốt hơn.
2. Từ mới
1️⃣ 迷 (mí) – Người hâm mộ, “fan” hâm mộ (名) 足球迷
📝 Ví dụ:
- 🔊 他是一个足球迷,经常看比赛。
- (Tā shì yí gè zúqiú mí, jīngcháng kàn bǐsài)
- Anh ấy là một fan bóng đá, thường xuyên xem các trận đấu.
2️⃣ 世界杯 (shìjièbēi) – World Cup (名)
📝 Ví dụ:
- 世界杯比赛非常精彩。
- (Shìjièbēi bǐsài fēicháng jīngcǎi)
- Các trận đấu của World Cup rất hấp dẫn.
3️⃣ 转播 (zhuǎnbō) – Tiếp sóng, chuyển tiếp (动) 转播世界杯
📝 Ví dụ:
- 🔊 电视台正在转播世界杯比赛。
- (Diànshìtái zhèngzài zhuǎnbō shìjièbēi bǐsài)
- Đài truyền hình đang tiếp sóng trận đấu World Cup.
4️⃣ 队 (duì) – Đội (名) 足球队、中国队
📝 Ví dụ:
- 🔊 中国队在比赛中表现得很好。
- (Zhōngguó duì zài bǐsài zhōng biǎoxiàn de hěn hǎo)
- Đội Trung Quốc thể hiện rất tốt trong trận đấu.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dungHãy mua PDF phân tích toàn bộ nội dung Giáo trình Sơ cấp Quyển 3 để được hướng dẫn phương pháp học.